仰る
おっしゃる「NGƯỠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nói (kính ngữ của 言う)

Bảng chia động từ của 仰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仰る/おっしゃるる |
Quá khứ (た) | 仰った |
Phủ định (未然) | 仰らない |
Lịch sự (丁寧) | 仰ります |
te (て) | 仰って |
Khả năng (可能) | 仰れる |
Thụ động (受身) | 仰られる |
Sai khiến (使役) | 仰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仰られる |
Điều kiện (条件) | 仰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 仰れ |
Ý chí (意向) | 仰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仰るな |
仰る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仰る
仰るとおり おっしゃるとおり
I agree with you, it is as (someone) says
仰る通りです おっしゃるとおりです
tôi đồng ý với bạn
仰るとおりです おっしゃるとおりです
tôi đồng ý với bạn
仰反る おっしゃそる
để cong xuống lùi lại; để ném (cái đầu) lùi lại
仰仰しい ぎょうぎょうしい
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
仰ぎ奉る あおぎたてまつる あおぎまつる
ngước nhìn lên cao
仰視する ぎょうしする
tôn kính.
仰天する ぎょうてん
ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ