仰向け
あおむけ「NGƯỠNG HƯỚNG」
☆ Danh từ
Sự nằm ngửa
二人
は
芝生
の
上
に
仰向
けになって
寝転
んだ。
Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ. .

仰向け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仰向け
仰向ける あおむける
hướng lên trên; hướng bề mặt lên trên; ngửa mặt lên
仰向く あおむく
hướng lên trên
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
仰け様 のけざま のけさま
being on one's back
向け むけ
dành cho; thích hợp với (đối tượng, địa điểm)
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仰のける あおのける おっしゃのける
sự ngửa mặt lên, sự ngước mặt lên