仰向ける
あおむける「NGƯỠNG HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hướng lên trên; hướng bề mặt lên trên; ngửa mặt lên

Bảng chia động từ của 仰向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仰向ける/あおむけるる |
Quá khứ (た) | 仰向けた |
Phủ định (未然) | 仰向けない |
Lịch sự (丁寧) | 仰向けます |
te (て) | 仰向けて |
Khả năng (可能) | 仰向けられる |
Thụ động (受身) | 仰向けられる |
Sai khiến (使役) | 仰向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仰向けられる |
Điều kiện (条件) | 仰向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 仰向けいろ |
Ý chí (意向) | 仰向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仰向けるな |
仰向ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 仰向ける
仰向ける
あおむける
hướng lên trên
仰向く
あおむく
hướng lên trên
Các từ liên quan tới 仰向ける
仰向け あおむけ
sự nằm ngửa
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
仰る おっしゃる
nói (kính ngữ của 言う)
仰のける あおのける おっしゃのける
sự ngửa mặt lên, sự ngước mặt lên
仰け反る のけぞる
uốn cong (lùi lại), ném (đầu) trở lại
仰けぞる のけぞる
lật ngược, lật ngửa
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).