Các từ liên quan tới 仰天!くらべるトラベル
仰天 ぎょうてん
sự ngạc nhiên tột độ; sự thất kinh
仰天する ぎょうてん
ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ
sự du lịch.
トラベルエージェンシー トラベル・エージェンシー
travel agency
トラベルウォッチ トラベル・ウォッチ
travel watch
スペーストラベル スペース・トラベル
space travel
トラベルビューロー トラベル・ビューロー
travel bureau
びっくり仰天 びっくりぎょうてん きっきょうぎょうてん
vô cùng ngạc nhiên; hết hồn hết vía