仰臥位
ぎょーがい「NGƯỠNG NGỌA VỊ」
Tư thế nằm ngửa
仰臥位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仰臥位
仰臥 ぎょうが
sự nằm ngủ ngước (ngửa) mặt lên
臥位 がい
Nằn ngửa
側臥位 そくがい
Nằm ngang
腹臥位 ふくがい
tư thế nằm sấp
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
臥ゆ こゆ
nằm xuống
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên