臥位
がい「NGỌA VỊ」
☆ Danh từ
Nằn ngửa

臥位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臥位
仰臥位 ぎょーがい
tư thế nằm ngửa
側臥位 そくがい
Nằm ngang
腹臥位 ふくがい
tư thế nằm sấp
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
臥ゆ こゆ
nằm xuống
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
帰臥 きが
quitting one's job as a government official to return to live quietly in one's own native region