側臥位
そくがい「TRẮC NGỌA VỊ」
Nằm ngang
側臥位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 側臥位
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
臥位 がい
Nằn ngửa
仰臥位 ぎょーがい
tư thế nằm ngửa
腹臥位 ふくがい
tư thế nằm sấp
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
臥ゆ こゆ
nằm xuống
臥す ふす がす
nói dối