Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲介者マリア
仲介者 ちゅうかいしゃ
người điều đình; người môi giới; người môi giới
仲介業者 ちゅうかいぎょうしゃ
người trung gian, người môi giới
仲介 ちゅうかい
môi giới
仲介料 ちゅうかいりょう
Phí môi giới
仲介物 ちゅうかいぶつ
trung gian; môi trường; kênh
仲介貿易 ちゅうかいぼうえき
buôn bán qua trung gian; buôn bán thông qua đại lý
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
仲保者 ちゅうほしゃ
Người điều đình; người can thiệp.