Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲介料
ちゅうかいりょう
Phí môi giới
仲介 ちゅうかい
môi giới
仲介物 ちゅうかいぶつ
trung gian; môi trường; kênh
仲介者 ちゅうかいしゃ
người điều đình; người môi giới; người môi giới
仲介業者 ちゅうかいぎょうしゃ
người trung gian, người môi giới
仲介貿易 ちゅうかいぼうえき
buôn bán qua trung gian; buôn bán thông qua đại lý
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
仲立ち料 なかだちりょう
hoa hồng của môi giới.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
「TRỌNG GIỚI LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích