仲介料
ちゅうかいりょう「TRỌNG GIỚI LIÊU」
Phí môi giới
不倒産会社に仲介料を払う
Trả phí môi giới cho công ty bất động sản

仲介料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲介料
仲介 ちゅうかい
môi giới
仲介物 ちゅうかいぶつ
trung gian; môi trường; kênh
仲介者 ちゅうかいしゃ
người môi giới,người điều đình
仲介貿易 ちゅうかいぼうえき
buôn bán qua trung gian; buôn bán thông qua đại lý
仲介業者 ちゅうかいぎょうしゃ
người trung gian, người môi giới
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
仲立ち料 なかだちりょう
hoa hồng của môi giới.
仲人を介して なこうどをかいして
thông qua người làm mối.