Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
仲裁判断 ちゅうさいはんだん
quyết định trọng tài.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
仲 なか
quan hệ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲継 なかつぎ
(rađiô) đặt lại; sự móc vào với nhau
仲核 なかかく
nhân; lõi; hạt nhân
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu