Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲継
なかつぎ
(rađiô) đặt lại
仲継ぎ機能 なかつぎきのう
Vai trò Trung gian, môi giới
仲 なか
quan hệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲断 なかだん
sự gãy; sự gián đoạn; sự treo
仲核 なかかく
nhân; lõi; hạt nhân
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu
杜仲 とちゅう トチュウ
cây đỗ trọng
「TRỌNG KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích