Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲沢ももか
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người
何もかも なにもかも
tất cả mọi điều, tất cả
もっと沢山 もっとたくさん
nhiều hơn nữa
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
もも肉 ももにく
thịt đùi.
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
太もも ふともも フトモモ
đùi
ものか もんか
được sử dụng để tạo ra một dạng câu hỏi chỉ ra rằng người nói thực sự tin rằng điều ngược lại là đúng, nhấn mạnh quyết tâm không làm điều gì đó, ví dụ: "Như địa ngục, tôi sẽ!"