仲立ち
なかだち「TRỌNG LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều đình; đại lý; đại diện; người điều đình; người môi giới.

Từ đồng nghĩa của 仲立ち
noun
Bảng chia động từ của 仲立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仲立ちする/なかだちする |
Quá khứ (た) | 仲立ちした |
Phủ định (未然) | 仲立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 仲立ちします |
te (て) | 仲立ちして |
Khả năng (可能) | 仲立ちできる |
Thụ động (受身) | 仲立ちされる |
Sai khiến (使役) | 仲立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仲立ちすられる |
Điều kiện (条件) | 仲立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仲立ちしろ |
Ý chí (意向) | 仲立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仲立ちするな |