Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲谷明香
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
仲 なか
quan hệ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
谷 たに
khe