Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
を集める をあつめる
quơ củi.
仲間を作る なかまをつくる
kết bè.
仲間 なかま
bạn
額を集める ひたいをあつめる
tập hợp, tụ họp lại, tập trung (đông người)
仲間集団圧力 なかましゅうだんあつりょく
group pressure, peer pressure
記事を集める きじをあつめる
sưu tầm bài viết; thu thập bài viết
お金を集める おかねをあつめる
quyên tiền.
切手を集める きってをあつめる
sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem