仲間を集める
なかまをあつめる
Kéo bè
Kéo cánh.

仲間を集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲間を集める
仲間を作る なかまをつくる
kết bè.
を集める をあつめる
quơ củi.
仲間 なかま
bạn
仲間集団圧力 なかましゅうだんあつりょく
group pressure, peer pressure
額を集める ひたいをあつめる
tập hợp, tụ họp lại, tập trung (đông người)
仲間内 なかまうち なかまない
riêng tư; không hình thức; giữa những thứ những người (nhóm, những người bạn)
仲間褒 なかまぼめ
logrolling; sự hâm mộ lẫn nhau
僕仲間 ぼくなかま
người hầu thành viên (bạn)