Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
を集める
をあつめる
quơ củi.
額を集める ひたいをあつめる
tập hợp, tụ họp lại, tập trung (đông người)
記事を集める きじをあつめる
sưu tầm bài viết; thu thập bài viết
仲間を集める なかまをあつめる
kéo bè
お金を集める おかねをあつめる
quyên tiền.
切手を集める きってをあつめる
sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
税金を集める ぜいきんをあつめる
thu thuế.
注目を集める ちゅうもくをあつめる
thu hút sự chú ý
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
「TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích