Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 任侠沈没
任侠 にんきょう じんきょう
Hiệp sĩ đạo; sự rộng lượng; hành động anh hùng; tinh thần hào hiệp.,sẵn sàng hi sinh bản thân vì ngừoi khác
沈没 ちんぼつ
sự chìm xuống
沈没船 ちんぼつせん
tàu đắm
任侠映画 にんきょうえいが
phim kiếm hiệp
任侠団体 にんきょうだんたい
yakuza (often used self-referentially), chivalrous organization
沈没する ちんぼつする
đắm.
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.