任地
にんち「NHÂM ĐỊA」
☆ Danh từ
Vị trí của ai; sự chỉ định; nhiệm sở

任地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任地
赴任地 ふにんち
nơi tới nhận chức
前任地 ぜんにんち
cựu cái trụ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.