赴任地
ふにんち「PHÓ NHÂM ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi tới nhận chức

赴任地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赴任地
赴任 ふにん
việc nhận chức (ở một nơi nào đó)
赴任する ふにんする
nhận chức
海外赴任 かい がいふ にん
Nhân viên được điều ra nước ngoài công tác
単身赴任 たんしんふにん
sự ấn định điệu nhạc diễn đơn; sự di chuyển, tha hương
任地 にんち
vị trí của ai; sự chỉ định; nhiệm sở
単身赴任者 たんしんふにんしゃ
những người đi làm xa gia đình
前任地 ぜんにんち
cựu cái trụ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.