Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch
品作企画 ひんさくきかく
quy cách phẩm chất.
企画 きかく
qui hoạch
天堂 てんどう
Thiên đường.
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
画像制作ソフト がぞうせいさくソフト
phần mềm sản xuất vi-đi-ô (video)