Kết quả tra cứu 企画
企画
きかく
「XÍ HỌA」
◆ Qui hoạch
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; kế hoạch
〜を
目的
とする
企画
Kế hoạch với mục đích chính là
パーティー
の
企画
Lên kế hoạch cho bữa tiệc
映画
の
企画
Kế hoạch của bộ phim .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 企画
Bảng chia động từ của 企画
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 企画する/きかくする |
Quá khứ (た) | 企画した |
Phủ định (未然) | 企画しない |
Lịch sự (丁寧) | 企画します |
te (て) | 企画して |
Khả năng (可能) | 企画できる |
Thụ động (受身) | 企画される |
Sai khiến (使役) | 企画させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 企画すられる |
Điều kiện (条件) | 企画すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 企画しろ |
Ý chí (意向) | 企画しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 企画するな |