任意
にんい「NHÂM Ý」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ
Tùy ý; tùy nghi
円周上
の
任意
の
二点
2 điểm tùy ý trên đường tròn .
Tùy ý; ngẫu nhiên

Từ đồng nghĩa của 任意
adjective
Từ trái nghĩa của 任意
任意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任意
任意型 にんいがた
kiểu tùy ý
任意の にんいの
ngẫu nhiên
任意キャラクタ にんいキャラクタ
bất kỳ ký tự nào
任意償還 にんいしょーかん
quyền của một công ty mua lại một số hoặc tất cả cổ phiếu đang lưu hành của nhà đầu tư với mức giá đã xác định tại một thời điểm nhất định trong tương lai
任意信号 にんいしんごう
tín hiệu bất kỳ
任意保険 にんいほけん
bảo hiểm tự nguyện
任意定数 にんいてーすー
hằng số tùy ý
任意団体 にんいだんたい
tổ chức riêng tư (không kiểm soát mà cũng không bảo vệ theo luật pháp)