Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
任意 にんい
tùy ý; tùy nghi
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
償還手形 しょうかんてがた
hối phiếu hoàn trả.
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn
債務償還 さいむしょうかん
thế chấp khoản nợ
途中償還 とちゅーしょーかん
thanh toán trước