任意型
にんいがた「NHÂM Ý HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu tùy ý
Kiểu không bắt buộc

任意型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任意型
任意 にんい
tùy ý; tùy nghi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
任意の にんいの
ngẫu nhiên
任意キャラクタ にんいキャラクタ
bất kỳ ký tự nào
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
任意償還 にんいしょーかん
quyền của một công ty mua lại một số hoặc tất cả cổ phiếu đang lưu hành của nhà đầu tư với mức giá đã xác định tại một thời điểm nhất định trong tương lai
任意信号 にんいしんごう
tín hiệu bất kỳ
任意保険 にんいほけん
bảo hiểm tự nguyện