Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演算精度 えんざんせいど
sự chính xác của tính toán; sự tính toán chính xác
演算 えんざん
tính toán
任意 にんい
tùy ý; tùy nghi
精算 せいさん
sự cân bằng các tài khoản
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
NAND演算 NANDえんざん
phép toán and phủ định
OR演算 ORえんざん
phép toán or
NOT演算 NOTえんざん
phép toán not