任意選択利用者ファシリティ
にんいせんたくりようしゃファシリティ
☆ Danh từ
Tiện ích tùy chọn

任意選択利用者ファシリティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任意選択利用者ファシリティ
任意選択属性 にんいせんたくぞくせい
thuộc tính không bắt buộc
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
選択者 せんたくしゃ
người lựa chọn
任意選択構成要素 にんいせんたくこうせいようそ
thành phần tùy chọn
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
Phương tiện.
選任 せんにん
sự bổ nhiệm, sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử