Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業内学校
企業内 きぎょうない
bên trong công ty
企業内教育 きぎょうないきょういく
sự đào tạo [huấn luyện] trong nội bộ công ty
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty
職業学校 しょくぎょうがっこう
trường dạy nghề
実業学校 じつぎょうがっこう
trường học nghề nghiệp
商業学校 しょうぎょうがっこう
trường học thương mại
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業内情報ポータル きぎょうないじょうほうポータル
các cổng thông tin doanh nghiệp