企業内
きぎょうない「XÍ NGHIỆP NỘI」
☆ Danh từ
Bên trong công ty

企業内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業内
企業内教育 きぎょうないきょういく
sự đào tạo [huấn luyện] trong nội bộ công ty
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty
企業内情報ポータル きぎょうないじょうほうポータル
các cổng thông tin doanh nghiệp
企業内文書管理システム きぎょうないぶんしょかんりしすてむ
Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty