企業化
きぎょうか「XÍ NGHIỆP HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá

Bảng chia động từ của 企業化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 企業化する/きぎょうかする |
Quá khứ (た) | 企業化した |
Phủ định (未然) | 企業化しない |
Lịch sự (丁寧) | 企業化します |
te (て) | 企業化して |
Khả năng (可能) | 企業化できる |
Thụ động (受身) | 企業化される |
Sai khiến (使役) | 企業化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 企業化すられる |
Điều kiện (条件) | 企業化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 企業化しろ |
Ý chí (意向) | 企業化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 企業化するな |