企業危機管理
きぎょうききかんり
☆ Danh từ
Quản lý mạo hiểm tập đoàn

企業危機管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業危機管理
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
危機管理 ききかんり
quản lý cơn khủng hoảng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ウェブベース企業管理 ウェブベースきぎょうかんり
WBEM (Quản lý doanh nghiệp dựa trên web)
危機管理室 ききかんりしつ
situation room, crisis management office
企業理念 きぎょうりねん
triết lý kinh doanh