Kết quả tra cứu 危機管理
Các từ liên quan tới 危機管理
危機管理
ききかんり
「NGUY KI QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
◆ Quản lý rủi ro, quản lý khủng hoảng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Quản lý cơn khủng hoảng

Đăng nhập để xem giải thích
ききかんり
「NGUY KI QUẢN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích