企業型確定拠出年金
きぎょーがたかくてーきょしゅつねんきん
Lương hưu do doanh nghiệp xác định
企業型確定拠出年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業型確定拠出年金
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
lương hưu đóng góp xác định
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
個人型確定拠出年金 こじんがたかくてーきょしゅつねんきん
ideco
確定拠出年金規約 かくてーきょしゅつねんきんきやく
thỏa thuận chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
企業年金 きぎょうねんきん
niên kim kinh doanh
確定年金 かくてーねんきん
niên kim kỳ hạn
確定給付型年金 かくていきゅうふがたねんきん
lương hưu phúc lợi xác định
企業年金制度 きぎょうねんきんせいど
kế hoạch lương hưu tập đoàn