個人型確定拠出年金
こじんがたかくてーきょしゅつねんきん
Ideco
Chế độ lương hưu dạng cá nhân(giống như chế độ nenkin), nên những ai không có ý định ở nhật lâu dài thì không cần đăng ký
Tiền lương hưu dưới hình thức cá nhân tự đóng
個人型確定拠出年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人型確定拠出年金
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
lương hưu đóng góp xác định
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
企業型確定拠出年金 きぎょーがたかくてーきょしゅつねんきん
lương hưu do doanh nghiệp xác định
確定拠出年金規約 かくてーきょしゅつねんきんきやく
thỏa thuận chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
確定年金 かくてーねんきん
niên kim kỳ hạn
個人年金 こじんねんきん
lương hưu cá nhân; hưu trí cá nhân; quỹ hưu trí cá nhân
確定給付型年金 かくていきゅうふがたねんきん
lương hưu phúc lợi xác định
差し出し人 差し出し人
Người gửi.