確定給付型年金
かくていきゅうふがたねんきん
☆ Danh từ
Defined-benefit pension

確定給付型年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確定給付型年金
確定給付年金 かくてーきゅーふねんきん
kế hoạch lợi ích xác định
確定年金 かくてーねんきん
niên kim kỳ hạn
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
defined-contribution pension
定額給付金 ていがくきゅうふきん
phát tiền để kích thích nền kinh tế
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
個人型確定拠出年金 こじんがたかくてーきょしゅつねんきん
ideco
企業型確定拠出年金 きぎょーがたかくてーきょしゅつねんきん
lương hưu do doanh nghiệp xác định
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.