企業秘密
きぎょうひみつ
「XÍ NGHIỆP BÍ MẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, sự thật mà mình không muốn tiết lộ

Đăng nhập để xem giải thích
きぎょうひみつ
「XÍ NGHIỆP BÍ MẬT」
Đăng nhập để xem giải thích