Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty
企業別組合 きぎょうべつくみあい
liên hiệp xí nghiệp
企業合併 きぎょうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất
企業連合 きぎょうれんごう
liên hiệp các công ty; nghiệp đoàn
企業合同 きぎょうごうどう
tơ-rớt; cộng đồng các xí nghiệp
合併企業 がっぺいきぎょう
hòa trộn công ty
複合企業 ふくごうきぎょう
(một) kết khối
企業 きぎょう
doanh nghiệp