Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業間組織
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp
民間企業 みんかんきぎょう
Công ty tư nhân
産業組織 さんぎょうそしき
tổ chức công nghiệp
組織人間 そしきにんげん
con người của tổ chức; người sống vì tổ chức
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty
企業別組合 きぎょうべつくみあい
liên hiệp xí nghiệp
企業間取引 きぎょうかんとりひき
loại hình kinh doanh B2B (hình thức kinh doanh được tiến hành giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp)
企業間信用 きぎょうかんしんよう
tín dụng doanh nghiệp