企業間取引
きぎょうかんとりひき
☆ Danh từ
Loại hình kinh doanh B2B (hình thức kinh doanh được tiến hành giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp)
コンピュータ・ネットワーク
を
介
して
行
われる
企業間取引
Việc giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau được thực hiện thông qua mạng máy tính .

企業間取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業間取引
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
企業従業員間取引 きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき
giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
企業消費者間取引 きぎょうしょうひしゃかんとりひき
giao dịch giữa người tiêu dùng và doanh nghiệp