企画力
きかくりょく「XÍ HỌA LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng lập kế hoạch

企画力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企画力
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
企画 きかく
qui hoạch
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画性 きかくせい
khả năng làm những kế hoạch
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch
企画書 きかくしょ
bản kế hoạch
企画室 きかくしつ
lập kế hoạch văn phòng