Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
企画課
きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画 きかく
qui hoạch
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画力 きかくりょく
khả năng lập kế hoạch
企画性 きかくせい
khả năng làm những kế hoạch
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch
企画書 きかくしょ
bản kế hoạch
企画室 きかくしつ
lập kế hoạch văn phòng
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
「XÍ HỌA KHÓA」
Đăng nhập để xem giải thích