Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊上凡骨
凡骨 ぼんこつ
người bình thường
上顎骨骨折 じょーがっこつこっせつ
gãy xương hàm trên
上腕骨骨折 じょうわんこつこっせつ
gãy xương cánh tay
上肢骨 じょーしこつ
xương chi trên
上腕骨 じょうわんこつ
xương cánh tay (phần xương trên của cánh tay)
上顎骨 じょうがくこつ
xương hàm trên
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
bình thường; thông thường