Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊丹二郎
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.