Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予亀岡駅
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
亀 かめ
rùa; con rùa
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
伊 い
Italy
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt