Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予宮野下駅
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ズボンした ズボン下
quần đùi
伊勢神宮 いせじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
下野 げや しもつけ シモツケ
sự thôi việc từ văn phòng công cộng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.