Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予寒川駅
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh