Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予絣
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
絣 かすり
kiểu vết đốm (nhuộm)
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
紺絣 こんがすり
vải (len) xanh thẫm với màu trắng làm bắn tóe những mẫu
白絣 しろがすり
vải dệt có hoa văn Kasuri bằng màu chàm hoặc đen in trên nền trắng
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi