Các từ liên quan tới 伊予鉄道ハ500形客車
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu