Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予鉄道城北線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道線 てつどうせん
đường ray
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
鉄線 てっせん
dây thép