Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予鉄順拝バス
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
伊呂波順 いろはじゅん イロハじゅん
trật tự truyền thống của âm tiết Nhật Bản (dựa trên một bài thơ Phật giáo)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.