Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊勢丹相模原店
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蝦 いせえび
tôm hùm gai góc
模擬店 もぎてん
Nơi bày bán các loại thực phẩm như ở trường học, lễ hội.
相店 あいだな
renting a house in the same block of houses as somebody else
伊勢海老 いせえび いせエビ イセエビ
con tôm hùm
伊勢大廟 いせたいびょう いせおおびょう
những miếu thờ chính (vĩ đại) (của) ise